TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2011 – 2012
Bộ môn: Hóa học
TT |
Họ và tên
giảng viên |
Học phần giảng dạy |
KLKT
(TC) |
Số tiết CT |
Số tiết QC |
Lớp |
Học kỳ |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Đức Vượng |
Hóa vô cơ 1 |
3 |
45 |
49,5 |
ĐHSP Hóa K-52 |
1 |
|
Hóa vô cơ 2 |
3 |
45 |
49,5 |
ĐHSP Hóa K-52 |
2 |
|
Tổng |
6 |
90 |
99 |
|
|
|
2 |
Nguyễn Thị Hoàn |
Hóa đại cương 2
|
3 |
45 |
49,5 |
ĐHSP Hóa K-52 |
1 |
|
Hóa đại cương 3 (TH) |
1 |
30 |
16,5 |
ĐHSP Hóa K-52 |
2 |
|
Tổng |
4 |
75 |
66 |
|
|
|
3 |
Trần Đức Sỹ |
Các phương pháp phổ ứng dụng trong hóa học |
3 |
45 |
49,5 |
ĐHSP Hóa K-52 |
1 |
|
Hóa vô cơ 3 (TH) |
3 |
90 |
45 |
ĐHSP Hóa K-52 |
2 |
|
Tổng |
6 |
135 |
94,5 |
|
|
|
Đồng Hới, ngày …. tháng … năm 2011
PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA TỔ TRƯỞNG CHUYÊN MÔN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2011 – 2012
Bộ môn: Hóa học (Bổ sung K-53)
TT |
Họ và tên
giảng viên |
Học phần giảng dạy |
KLKT
(TC) |
KLKT
(ĐVHT) |
Số tiết CT |
Số tiết QC |
Lớp |
Học kỳ |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Đức Vượng |
Hóa vô cơ 1 |
3 |
|
45 |
49,5 |
CĐSP Hóa – KTNN K53 |
2 |
|
Hóa vô cơ 2 |
3 |
|
45 |
49,5 |
CĐSP Hóa – KTNN K53 |
2 |
|
Hóa đại cương 1 |
4 |
|
45 |
49,5 |
ĐHSP Hóa K53 |
2 |
|
Tổng |
6 |
|
135 |
148,5 |
|
|
|
2 |
Trần Đức Sỹ |
Hóa phân tích |
|
3 |
45 |
45 |
CĐ Chăn nuôi – Thú y |
1 |
|
Hóa đại cương |
4 |
|
60 |
66 |
CĐSP Hóa – KTNN K53 |
1 |
|
Hóa Đại cương |
2 |
|
30 |
33 |
ĐHSP Sinh |
1 |
|
Tổng |
4 |
3 |
135 |
144 |
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Hoàn |
Hóa Đại cương |
2 |
|
30 |
33 |
CĐCNKT(Điện + G thông) |
1 |
ghép lớp |
Hóa đại cương 2 |
3 |
|
45 |
49,5 |
CĐSP Hóa - KTNN K53 |
1 |
|
Hóa đại cương 3 |
1 |
|
30 |
16,5 |
CĐSP Hóa – KTNN K53 |
2 |
Thực hành |
Cơ sở hóa hữu cơ 1 |
3 |
|
45 |
49,5 |
CĐSP Hóa – KTNN K53 |
2 |
|
Tổng |
11 |
|
150 |
148,5 |
|
|
|
Đồng Hới, ngày …. tháng … năm 2011
PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG TỔ TRƯỞNG CHUYÊN MÔN